Characters remaining: 500/500
Translation

cú pháp

Academic
Friendly

Từ "cú pháp" trong tiếng Việt có nghĩacấu trúc hoặc quy tắc sắp xếp các từ trong câu. Cú pháp một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp truyền đạt ý nghĩa rõ ràng mạch lạc.

Định nghĩa:
  • Cú pháp (danh từ): cách các từ được sắp xếp trong câu để tạo thành ý nghĩa. Trong tiếng Việt, cú pháp thường liên quan đến vị trí của chủ ngữ, vị ngữ bổ ngữ.
dụ sử dụng:
  1. Cú pháp đơn giản:

    • "Tôi ăn cơm." (Chủ ngữ + Vị ngữ)
    • Trong câu này, "Tôi" chủ ngữ, "ăn" động từ, "cơm" tân ngữ.
  2. Cú pháp phức tạp:

    • "Hôm nay, tôi sẽ đi học cùng với bạn."
    • Câu này nhiều thành phần hơn sử dụng cú pháp phức tạp hơn với các bổ ngữ trạng từ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cú pháp không chỉ liên quan đến việc sắp xếp từ còn có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt ý nghĩa. dụ:
    • " ấy tặng hoa cho tôi." (Cú pháp bình thường)
    • "Hoa được ấy tặng cho tôi." (Cú pháp bị động)
Biến thể phân biệt:
  • Cú pháp ngữ pháp: Trong khi cú pháp chỉ cụ thể về cách sắp xếp từ trong câu, ngữ pháp bao gồm nhiều yếu tố khác như thì, dạng động từ, cách chia của từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Cấu trúc câu (cũng chỉ về cách sắp xếp từ trong câu).
  • Từ đồng nghĩa: Ngữ pháp (khái quát hơn, bao gồm cú pháp).
Từ liên quan:
  • Ngữ nghĩa: Ý nghĩa của từ hoặc cụm từ trong ngữ cảnh.
  • Chủ ngữ: Phần của câu chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Vị ngữ: Phần của câu mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Lưu ý:

Khi học về cú pháp, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt, một sự thay đổi nhỏ trong cú pháp có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

  1. dt. (H. : câu; pháp: phép) Phép đặt câu: Bài văn không coi trọng cú pháp.

Comments and discussion on the word "cú pháp"